Xem them tại: Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2019
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Bảo dưỡng thang máy |
18 man |
6 form |
18-26 |
Nam |
Thiết kế lắp đặt nội thất tòa nhà |
18 man |
6 form |
18-26 |
Nam |
Chế biến đồ ăn sẵn |
15.5 man |
222 form |
18-32 |
Nữ |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) |
16 man |
222 form |
18-32 |
Nữ |
Sơ chế, chế biến rau củ quả |
16.5 man |
51 form |
18-25 |
Nữ |
Cơm hộp siêu thị |
16 man |
60 form |
18-30 |
Nữ |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Tiện |
14 man |
24 form |
20-25 |
Nam |
Chế biến thực phẩm |
14 man |
30 form |
18-27 |
Nữ |
Lắp ráp và chế tạo sp nhựa |
15 man |
9 form |
18-30 |
Nữ |
Hàn điện |
14 man |
9 form |
19-28 |
Nam |
Chế tạo, gia công cơ khí |
14.5 man |
6 form |
19-26 |
Nam |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Nông nghiệp |
14 man |
6 form |
18-21 |
Nữ |
Trồng cà chua nhà kính |
14 man |
3 form |
18-21 |
Nữ |
Tiện |
14 man |
24 form |
20-25 |
Nam |
Chế biến thịt gà |
14 man |
9 form |
19-35 |
Nữ |
Hàn bán tự động |
14 man |
12 form |
20-25 |
Nam |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Đóng gói sản phẩm mỹ phẩm |
17 man |
15 form |
20-30 |
Nam |
Chăm sóc bò sữa, dọn chuồng trại |
16 man |
9 form |
19-29 |
Nam |
Hàn, lắp đặt đường ống nước, gas |
19.6 man |
6 form |
23-29 |
Nam |
Mạ |
16 man |
9 form |
20-25 |
Nam |
Hoàn thiện nội thất |
15.5 man |
6 form |
20-25 |
Nam |
Chế biến thủy sản |
15.5 man |
9 form |
19-26 |
Nữ |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) |
16 man |
222 form |
18-32 |
Nữ |
Đóng gói công nghiệp | 14.5 man | 9 form | 19-26 | Nữ |
Lắp đặt hệ thống điều hòa |
17.2 man |
6 form |
20-25 |
Nam |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) | 15.5 man | 222 form | 18-32 | Nữ |
Lắp đặt cột đèn giao thông | 17.5 man | 12 form | 18-30 | Nam |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Gia công, thao tác, vận hành máy Đúc |
15 man |
18 form |
19-30 |
Nam |
Làm thùng các tông |
15.6 man |
12 form |
20-35 |
Nữ |
Thao tác máy, kiểm tra hàng linh kiện sp cơ khí |
14.5 man |
69 form |
19-28 |
Nam, Nữ
|
Lắp ghép, kiểm tra sp cần gạt nước ôtô |
15.5 man |
33 form |
22-28 |
Nam, Nữ
|
Nông nghiệp |
15.5 man |
6 form |
19-29 |
Nữ |
Chế biến thực phẩm |
15 man |
21 form |
19-28 |
Nữ |
Xây dựng | 16 man | 6 form | 19-35 | Nam |
Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô |
14.5 man |
12 form |
18-30 |
Nam |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Nhân viên buồng phòng, phụ bếp |
16 man |
14 form |
18-28 |
Nam, Nữ |
Xây trát |
17 man |
6 form |
20-25 |
Nam |
Lắp đặt đường ống |
17 man |
15 form |
19-26 |
Nam |
Chế biến thực phẩm (gia công chế biến thịt gà) |
16.5 man |
8 form |
19-27 |
Nữ |
Mộc cốt pha |
17 man |
12 form |
20-28 |
Nam |
Vận hành máy xây dựng |
16.5 man |
18 form |
18-30 |
Nam |
Nông nghiệp (trồng rau trong nhà kính) |
16 man |
24 form |
20-27 |
Nữ |
Sơn tòa nhà |
17.5 man |
9 form |
20-27 |
Nam |
Lát gạch đá trong nhà | 18 man | 9 form | 19-30 | Nam |
Lắp đặt cột đèn giao thông | 17.5 man | 12 form | 18-30 | Nam |
Hàn xì công xưởng | 17 man | 8 form | 20-32 | Nam |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Sản xuất, kiểm tra linh kiện điện tử, thiết bị y tế |
15 man |
24 form |
19-27 |
Nam, Nữ |
Chế biến thực phẩm |
15 man |
24 form |
20-33 |
Nữ |
Chế biến thủy sản |
14.5 man |
9 form |
25-35 |
Nữ |
Sơn |
15 man |
6 form |
18-30 |
Nam |
Sản xuất, kiểm tra linh kiện điện tử, thiết bị y tế |
15 man |
24 form |
19-27 |
Nam, Nữ |
Nuôi gà (thu hoạch trứng) |
14 man |
15 form |
20-28 |
Nam, Nữ |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) |
16 man |
90 form |
18-32 |
Nam |
Lái máy lu |
16 man |
18 form |
19-30 |
Nam |
Hàn tay |
18.1 man |
9 form |
18-32 |
Nam |
May | 15 man | 12 form | 20-32 | Nữ |
Lắp ráp điện tử | 14 man | 9 form | 18-32 | Nữ |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Gia công cơ khí |
15 man |
10 form |
19-25 |
Nữ |
Vận hành máy dập kim loại |
16 man |
20 form |
19-28 |
Nam |
Chế biến đồ ăn sẵn |
16.2 man |
30 form |
18-30 |
Nữ |
Đồ hộp thực phẩm |
14 man |
24 form |
18-26 |
Nam, Nữ |
Chế biến rau củ |
14 man |
15 form |
18-25 |
Nữ |
Đóng gói công nghiệp | 15 man | 18 form | 20-29 | Nam, Nữ |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) | 15.5 man | 90 form | 18-32 | Nam |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Cắt gọt hoa quả |
15 man |
26 form |
18-30 |
Nữ |
Gia công kim loại miếng |
16.5 man |
9 form |
19-28 |
Nam |
Chế biến thực phẩm (hải sản) |
17 man |
6 form |
18-30 |
Nữ |
Sản xuất đóng gói túi bao bì nilong, nhựa |
16 man |
6 form |
19-25 |
Nam, Nữ |
Công việc |
Lương |
Số lượng |
Tuổi |
Giới tính |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) |
16 man |
90 form |
18-32 |
Nam |
Chế biến đồ ăn sẵn (cơm hộp) |
16 man |
222 form |
18-32 |
Nữ |
Cơm hộp |
16 man |
60 form |
18-30 |
Nữ |
Chế biến thực phẩm |
15.7 man |
16 form |
20-30 |
Nữ |
Lắp đặt đường ống điều hòa |
16.5 man |
6 form |
20-30 |
Nam |
Điều khiển máy sơn kim loại |
16.5 man |
6 form |
20-28 |
Nam |
Chế biến cơm hộp | 16.5 man | 18 form | 19-27 | Nữ |
Gia công thủy sản không nhiệt | 14.5 man | 9 form | 20-28 | Nam, Nữ |
Thông tin chi tiết đơn hàng liên hệ: Mr.Đoàn Anh (0971.852.825)
Để đăng ký các đơn hàng xuất khẩu lao động của chúng tôi, bạn vui lòng điền đầy đủ chính xác thông tin đăng ký vào biểu mẫu dưới đây:
Để đăng ký các đơn hàng xuất khẩu lao động của chúng tôi, bạn vui lòng điền đầy đủ chính xác thông tin đăng ký vào biểu mẫu dưới đây:
Mr. Đoàn Anh
0971.852.825
(Chị) Khánh Hòa
0981.852.825
(Chị) Hoàng Phương
01657.113.137
Tư vấn 24/24
0971.852.825